Bảng giá sân golf tháng 2/2024 cập nhật với chủ đề Golf Tết an lành, Thành công như ý tại Viet Green Golf & www.DuLichGolf.com . Mời Quý golfer tham khảo Bảng giá đánh golf tháng 2/2024 với nhiều chương trình khuyến mại giá đánh golf ưu đãi giúp golfer có những giây phút tuyệt vời với gia đình đón xuân Giáp Thìn 2024. Giá sân golf tháng 2/2024 cập nhật chính xác bởi Viet Green Golf/DulichGolf.com - Cam kết đặt giá đánh golf tốt nhất kèm với dịch vụ đặt sân golf chuyên nghiệp 100% fly cho Quý golfer Việt Nam và Quốc tế đang ở Việt Nam - Hotline hỗ trợ miễn phí 09847533333 (gồm dịp Lễ Tết). Bảng giá chơi golf mới nhất tháng 2 của 58 sân golf trên toàn quốc, cùng vô vàn ưu đãi, quà tặng đi kèm khi đặt sân.
Bảng giá dịch vụ sân golf tháng 2/2024 toàn quốc:
<td class="text-center" stylSTT | SÂN GOLF | Ngày thường | Cuối tuần | ||
---|---|---|---|---|---|
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||
HOTDEAL THÁNG 02/2024 | |||||
1 | Thanh Lanh Golf Club | ||||
Thứ 2 | 2.100.000 | 2.200.000 | |||
Nigh Golf | 2.100.000 | 2.250.000 | 3.050.000 | 3.250.000 | |
2 | Tràng An Golf & Resort | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.500.000 | 1.750.000 | 2.150.000 | 2.860.000 | |
3 | Mường Thanh Diễn Lâm | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.450.000 | 1.600.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | |
4 | Amber Hill Golf - Yên Dũng | ||||
Thứ 4 | 1.650.000 | 1.800.000 | 2.650.000 | 2.900.000 | |
5 | Hoiana Shores Golf CLub | ||||
Thứ 2 - Chủ nhật | 2.150.000 | 2.200.000 | 2.650.000 | 2.700.000 | |
6 | Sonadezi Châu Đức | ||||
Thứ 2 - Chủ nhật | 1.650.000 | 1.970.000 | 2.890.000 | 3.130.000 | |
HỆ THỐNG SÂN GOLF FLC | |||||
1 | FLC Hạ Long | ||||
Thứ 2 - Chủ nhật | 1.850.000 | 2.900.000 | 3..050.000 | 4.300.000 | |
Thứ 2 - Chủ nhật (IB Korean) | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.375.000 | 4.300.000 | |
2 | FLC Sầm Sơn | ||||
Thứ 2 - Chủ Nhật | 1.750.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | |
Thứ 2 - Chủ Nhật (IB Korean) | 2.100.000 | 2.350.000 | |||
3 | FLC Quảng Bình | ||||
Thứ 2 - Chủ Nhật | 1.550.000 | 2.200.000 | 1.950.000 | 2.800.000 | |
4 | FLC Quy Nhơn | ||||
Thứ 2 - Chủ Nhật | 1.550.000 | 2.200.000 | 1.950.000 | 2.800.000 | |
Thứ 2 - Chủ Nhật (IB Korean) | 2.000.000 | 2.300.000 | |||
HỆ THỐNG SÂN GOLF VINPEARL | |||||
1 | Vinpearl Hải Phòng | ||||
Thứ 2 - Chủ nhật | 2.300.000 | 3.900.000 | 2.800.000 | 4.300.000 | |
2 | Vinpearl Nha Trang | ||||
Thứ 2 - Chủ nhật | 2.750.000 | 3.900.000 | 3.250.000 | 4.600.000 | |
3 | Vinpearl Nam Hội An | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.750.000 | 3.900.000 | 3.250.000 | 4.600.000 | |
4 | Vinpearl Phú Quốc | ||||
Thứ 2 - Chủ nhật | 2.750.000 | 3.900.000 | 3.250.000 | 4.600.000 | |
HỆ THỐNG SÂN GOLF BRG | |||||
1 | Legend Hill - Sóc Sơn | ||||
3.200.000 | 3.690.000 | 4.400.000 | 5.290.000 | ||
2 | Legend Valley - Hà Nam | ||||
2.400.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 3.400.000 | ||
3 | King's Island - Lakeside | ||||
2.800.000 | 3.250.000 | 3.600.000 | 4.050.000 | ||
4 | King's Island - Mountain View | ||||
2.900.000 | 3.350.000 | 3.700.000 | 4.350.000 | ||
5 | King's Island - King Course | ||||
3.000.000 | 3.450.000 | 3.800.000 | 4.450.000 | ||
6 | Ruby Tree Golf Resort | ||||
2.350.000 | 2.690.000 | 3.250.000 | 3.750.000 | ||
7 | Da Nang Golf Club | ||||
Khách VN+ Thẻ cư trú | 2.530.000 | 2.480.000 | 3.080.000 | 3.180.000 | |
Khách inbound khác | 3.030.000 | 3.080.000 | 3.680.000 | 3.730.000 | |
SÂN GOLF MIỀN BẮC | |||||
1 | Tam Đảo Golf Resort | ||||
Thứ 2 | 1.650.000 | 1.700.000 | |||
Thứ 3- CN: Trước 9:00 | 1.650.000 | 1.850.000 | 3.250.000 | 3.300.000 | |
Thứ 3- CN: 9:00 - 14:59 | 1.850.000 | 2.150.000 | 3.250.000 | 3.300.000 | |
Sau 15:00 | 1.650.000 | 1.850.000 | 2.300.000 | 2.300.000 | |
2 | Đai Lai Golf Club | ||||
Thứ 2 | 1.700.000 | 1.700.000 | |||
Trước 8:00 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.900.000 | 2.950.000 | |
8:00 - 15:00 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.900.000 | 2.950.000 | |
Sau 15:00 | 1.600.000 | 1.700.000 | 1.900.000 | 1.950.000 | |
3 | Heron Lake Golf Resort | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.150.000 | 2.450.000 | 3.050.000 | 3.350.000 | |
4 | Thanh Lanh Golf Valley | ||||
Thứ 2 | 2.100.000 | 2.100.000 | |||
Thứ 3 - Chủ nhật (AM) | 2.250.000 | 2.550.000 | 3,800,000 | 3.950.000 | |
Thứ 3 - Chủ nhật (PM) | 2.350.000 | 2.550.000 | 3.800.000 | 3.950.000 | |
Night Golf sau 15h00 | 2.100.000 | 2.250.000 | 3.050.000 | 3.250.000 | |
5 | Hilltop Valley Golf Club | ||||
Thứ 3 - Thứ 6 (Trước 09:00) | 1.940.000 | 2.000.000 | |||
Thứ 3 - Thứ 6 (09:31-14:59) | 2.120.000 | 2.100.000 | |||
Thứ 2 - Chủ nhật Sau 15:00 | 1.800.000 | 1.750.000 | 2.150.000 | 2.200.000 | |
Thứ 7 - Chủ nhật (Trước 11:00) | 3.100.000 | 3.200.000 | |||
Thứ 7 - Chủ nhật (11:00 - 14:59) | 2.810.000 | 2.900.000 | |||
6 | Phoenix Golf Resort | ||||
Khách inbound Dragon | 3.050.000 | 3.173.000 | 3.500.000 | 3.760.000 | |
Khách inbound Champion | 3.150.000 | 3.290.000 | 3.650.000 | 3.878.000 | |
7 | Chí Linh Golf Club | ||||
Thứ 2 - CN | 1.850.000 | 2.500.000 | 3.100.000 | 3.600.000 | |
8 | Dragon Golf Links - Đồi Rồng | ||||
Thứ 2 - CN | 2.100.000 | 2.700.000 | 2.800.000 | 3.200.000 | |
Tue-Thur (Night golf) | 2.200.000 | 2.700.000 | |||
9 | Móng Cái Golf Resort | ||||
1 khách | 1.700.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | |
2 khách trở lên | 1.500.000 | 1.800.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | |
10 | Tuần Châu Golf Resort | ||||
Khách VN + có thẻ cư trú | 1.700.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.400.000 | |
Khách inbound | 2.000.000 | 2.700.000 | 3.100.000 | 3.700.000 | |
11 | Sono Belle Hai Phong | ||||
Khách VN + có thẻ cư trú | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.850.000 | 3.300.000 | |
Khách inbound | 2.380.000 | 2.700.000 | 3.410.000 | 3.500.000 | |
12 | Royal Golf Course | ||||
Thứ 2 - thứ 6 | 1.600.000 | 2.100.000 | 2.650.000 | 3.400.000 | |
13 | Sky Lake Golf & Resort | ||||
Lake course - Domestic | 3.000.000 | 3.200.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | |
Sky course - Domestic | |||||
Thứ 2 - T6 | 2.450.000 | 2.700.000 | |||
Thứ 7 - Chủ Nhật (AM) | 3.800.000 | 4.000.000 | |||
Thứ 7 - Chủ Nhật (PM) | 3.500.000 | 3.700.000 | |||
Lake course - Inbound | 3.590.000 | 4.450.000 | 5.500.000 | 5.500.000 | |
Sky course - Inbound | |||||
Thứ 2 - T6 | 2.720.000 | 3.590.000 | |||
Thứ 7 - Chủ Nhật (AM) | 4.500.000 | 4.500.000 | |||
Thứ 7 - Chủ Nhật (PM) | 3.990.000 | 4.500.000 | |||
14 | Long Biên Golf Course | ||||
Thứ 2 (Trước 8:10) | 2.600.000 | ||||
Thứ 2 (10:30 - 14:59) | 2.800.000 | ||||
Thứ 2 (Sau 15:31) | 2.600.000 | ||||
Thứ 3 - CN (Trước 8:10) | 2.800.000 | 4.050.000 | |||
Thứ 3 - CN (10:30 - 14:59) | 3.200.000 | 3.800.000 | |||
Thứ 3 - CN (Sau 15:31) | 2.800.000 | 3.200.000 | |||
15 | Hanoi Golf Club | ||||
Trước 15:00 | 2.500.000 | 3.500.000 | |||
Sau 15:00 | 2.500.000 | 2.500.000 | |||
16 | Sapa Grand Golf Course | ||||
Thứ 2 - Chủ Nhật | 1.750.000 | 1.820.000 | 2.450.000 | 2.520.000 | |
17 | Yên Bái Star Golf | ||||
Trước 12h00 | 1.300.000 | 2.000.000 | |||
18 | Sân golf Việt Yên | ||||
Thứ 2 - Chủ Nhật | 2.000.000 | 3.000.000 | |||
SÂN GOLF MIỀN TRUNG | |||||
1 | Cửa Lò Golf Resort | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.650.000 | 1.750.000 | 2.550.000 | 2.770.000 | |
2 | Mường Thanh Xuân Thành | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.550.000 | 1.600.000 | 2.350.000 | 2.500.000 | |
3 | Mường Thanh Diễn Lâm | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 1.450.000 | 1.600.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | |
4 | Laguna Lăng Cô Golf Club | ||||
Thứ 2 - CN Domestic | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.700.000 | |
Thứ 2 - CN Inbound | 2.750.000 | 3.500.000 | 3.400.000 | 4.500.000 | |
5 | Ba Na Hills Golf Club | ||||
Thứ 2 - CN Domestic | 2.300.000 | 3.650.000 | 2.800.000 | 4.850.000 | |
Thứ 2 - CN (Korean) | 2.900.000 | 3.650.000 | 3.100.000 | 4.850.000 | |
Thứ 2 - CN (Inbound) | 2.950.000 | 3.650.000 | 3.550.000 | 4.850.000 | |
6 | Montgomerie Links | ||||
Khách VN & khách có thẻ cư trú | 2.450.000 | 3.000.000 | 2.750.000 | 3.700.000 | |
Khách inbound | 3.150.000 | 3.400.000 | 3.550.000 | 3.700.000 | |
7 | Dalat at 1200 ( Đạ Ròn ) | ||||
Thứ 2 - CN | 1.800.000 | 2.550.000 | 2.100.000 | 2.990.000 | |
8 | Da Lat Palace Golf Club | ||||
Thứ 2 - Thứ 5 | 2.250.000 | 2.300.000 | |||
Thứ 6 - Chủ Nhật | 2.550.000 | 2.600.000 | |||
9 | SAM Tuyền Lâm Golf | ||||
Thứ 2 - CN | 2.050.000 | 2.850.000 | 2.450.000 | 3.350.000 | |
10 | Diamond Bay Golf | ||||
Thứ 2 - CN | 2.200.000 | 3.350.000 | 2.600.000 | 3.850.000 | |
11 | Sea Links Golf Club | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.050.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 2.900.000 | |
12 | Hoiana Shores Golf Club | ||||
Khách VN | 2.150.000 | 2.200.000 | 2.650.000 | 2.700.000 | |
Khách Inbound | 3.050.000 | 3.550.000 | 3.450.000 | 4.550.000 | |
13 | KN Cam Ranh | ||||
Thứ 2 - CN | 2.150.000 | 2.662.000 | 2.550.000 | 3.267.000 | |
14 | Anara Binh Tien | ||||
Thứ 3 - Thứ 6 | 1.700.000 | 2.150.000 | 2.200.000 | 2.550.000 | |
SÂN GOLF MIỀN NAM | |||||
1 | PGA Ocean Golf Course | ||||
Thứ 2 - Thứ 4 - Thứ 6 | 1.800.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 2.900.000 | |
2 | The Bluffs Ho Tram | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 3.200.000 | 4.598.000 | 4.200.000 | 5.324.000 | |
3 | Long Thành Golf Club | ||||
Thứ 2 - Thứ 6 | 2.100.000 | 2.200.000 | |||
Thứ 7 - Chủ Nhật (Trước 12h35) | 3.400.000 | ||||
Thứ 7 - Chủ Nhật (Sau 12h35) | 3.100.000 | 3.400.000 | |||
4 | Dong Nai Golf Resort | ||||
1.780.000 | 2.300.000 | 2.750.000 | 3.260.000 |