Bảng giá sân golf Miền Bắc tháng 3 - 2025
Giá sân golf Miền Bắc tháng 3/2025 cập nhật chính xác bởi Viet Green Golf/DulichGolf.com - Cam kết đặt giá tốt và chuyên nghiệp cho Quý golfer Việt Nam và Quốc tế đang ở Việt Nam - Hotline hỗ trợ miễn phí 09847533333
Bảng giá sân golf Miền Bắc tháng 3/2025 với chủ đề khởi động những ngày yêu thương tuyệt vời được Viet Green Golf / DuLichGolf.com - Cam kết đặt giá tốt và chuyên nghiệp cho Quý golfer Việt Nam và Quốc tế đang ở Việt Nam - Hotline hỗ trợ miễn phí 09847533333
Bảng giá sân golf Miền Bắc tháng 3/2025 của Viet Green Golf, giá đặt sân golf của 32 sân golf trên toàn Miền Bắc, cùng vô vàn ưu đãi, quà tặng đi kèm khi đặt sân.
SÂN GOLF MIỀN BẮC
Hà Nội
1.Sky Lake Golf & Resort (Sân Sky)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Fri | 6:00 - 13:30 | 2,400,000 | 2,700,000 | Surcharge 430.000 | |||
Mon & wed (for lady including meals) | All Tee time | 2,400,000 | 2,700,000 | ||||
Sat-Sun | 5:30-7:43 | 3,700,000 | 4,000,000 | ||||
11:37-13:29 | 3,430,000 | 3,700,000 | |||||
Mon-Fri (Inbound) | All tee times | 2,950,000 | 3,590,000 | ||||
Sat-Sun Inbound | Morning | N/A | 4,500,000 | ||||
Afternoon | 4,100,000 | 4,500,000 |
2.BRG King' Island - Lake Side (Đồng Mô Lake Side)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | For Domestic | 2,900,000 | 3,500,000 | 3,650,000 | 4,600,000 | Surcharge 450.000 | |
For Inbound | 3,300,000 | 4,100,000 | 4,200,000 | 5,200,000 |
3.BRG King' Island - Moutain View (Đồng Mô Mountain View)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | For Domestic | 2,900,000 | 3,600,000 | 3,750,000 | 4,700,000 | Surcharge 450.000 | |
For Inbound | 3,300,000 | 4,100,000 | 4,200,000 | 5,200,000 |
4.BRG King' Island - King Course (Đồng Mô King Course)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | For Domestic | 3,000,000 | 3,700,000 | 3,850,000 | 4,800,000 | Surcharge 450.000 | |
For Inbound | 3,300,000 | 4,100,000 | 4,200,000 | 5,200,000 |
5.BRG Legend Hill Golf Resort (Hà Nội)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 3,200,000 | 3,690,000 | 4,500,000 | 5,290,000 | ||
Mon for ladies | All Tee time | N/A | 2,280,000 |
6.Long Bien Golf Course (Long Biên)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon | 5:00-8:10 | 2,600,000 | 2,600,000 | Surcharge 300.000 | |||
8:11-14:59 | 2,800,000 | 2,800,000 | |||||
From 15:00 | 2,600,000 | 2,600,000 | |||||
Tue-Fri | 5:00-8:10 | 2,800,000 | 2,800,000 | ||||
8:11-14:59 | 3,200,000 | 3,200,000 | |||||
From 15:00 | 2,800,000 | 2,800,000 | |||||
Sat-Sun | 05:00-10:29 | 4,050,000 | 4,050,000 | ||||
10:30-15:30 | 3,800,000 | 3,800,000 | |||||
From 15:31 | 3,200,000 | 3,200,000 |
7.Ha Noi Golf Club (Minh Trí)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon- Fri | All tee times | 2,500,000 | 2,500,000 | Surcharge 240.000 | |||
Sat-Sun | Before 15:00 | 3,500,000 | 3,500,000 | ||||
After 15:00 | 2,500,000 | 2,500,000 |
8.Van Tri Golf Club (Vân Trì)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon | All tee times | 3,550,000 | 4,000,000 | Surcharge 300.000 | |||
Tue-Sun | All tee times | 4,550,000 | 5,000,000 | 6,300,000 | 6,500,000 |
9.Sky Lake Golf & Resort (Sân Lake)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun Domestic | All Tee time | 3,100,000 | 3,200,000 | N/A | 5,000,000 | ||
Mon-Sun Inbound | All Tee time | 3,700,000 | 4,450,000 | N/A | 5,500,000 |
10.Silk Path Dong Trieu (Đông Triều)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon | All Tee time | 2,050,000 | 2,800,000 | Surcharge 450.000 | |||
Tue - Sun | All Tee time | 2,450,000 | 3,200,000 | 3,350,000 | 4,250,000 |
Vĩnh Phúc
1.Tam Dao Golf & Resort (Tam Đảo)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon | All Tee time | 1,700,000 | 1,900,000 | Surcharge 300.000 | |||
Tue-Fri | 5h30-8h59 | 1,700,000 | 1,900,000 | ||||
From 9:00 -14:59 | 1,900,000 | 2,200,000 | |||||
From 15:00 | 1,700,000 | 1,900,000 | |||||
Thur (Lady) | From 5:00 | 1,850,000 | 1,850,000 | ||||
Sat-Sun | 5:00 - 14:59 | 3,300,000 | 3,350,000 | ||||
Sat-Sun | From 15:00 | 2,300,000 | 2,350,000 |
2.Thanh Lanh Valley Golf & Resort (Vĩnh Phúc)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon (for men) | All tee times | 2,100,000 | 2,100,000 | Surcharge 500.000 | |||
Mon (for lady) | All tee times | N/A | 1,950,000 | ||||
Mon (Inbound) | All tee times | 2,250,000 | 2,550,000 | ||||
Tue-Sun | 05:42-07:42 | 2,250,000 | 2,550,000 | 3,750,000 | 3,950,000 | ||
10:58-13:06 | 2,250,000 | 2,550,000 | 3,750,000 | 3,950,000 | |||
16:02-17:30 Sunday close | 2,150,000 | 2,250,000 | 3,050,000 | 3,250,000 |
3.Dai Lai Star Golf & Country Club (Đại Lải)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon | All tee times | 1,690,000 | 1,690,000 | Surcharge 110.000 | |||
Tue-Sun | 05:15-07:59 | 1,750,000 | 1,800,000 | 2,900,000 | 2,950,000 | ||
08:00-14:59 | 1,950,000 | 2,000,000 | 2,900,000 | 2,950,000 | |||
15:00-17:30 | 1,700,000 | 1,750,000 | 2,050,000 | 2,100,000 | |||
Tue & Fri for Lady | All tee times | N/A | 1,650,000 |
4.Heron Lake Golf Course (Đầm Vạc)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | 7:01-14:00 | 2,200,000 | 2,450,000 | 3,050,000 | 3,350,000 | Surcharge 400.000 | |
Mon-Fri | Before 7:00 | 2,050,000 | 2,450,000 | ||||
Lady (Tue) | All tee times | N/A | 1,700,000 |
Phú Thọ
Văn Lang Empire Golf Club (Tam Nông)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon - Sun | 9 hole | 1,170,000 | 1,200,000 | 1,970,000 | 2,000,000 | ||
Mon-Sun | 18 Hole | 1,450,000 | 1,500,000 | 2,450,000 | 2,500,000 |
Bắc Giang
1.Amber Hills Golf & Resort (Yên Dũng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 1,850,000 | 2,050,000 | 2,850,000 | 3,150,000 | Surcharge 300.000 | |
Wed Lady & Senior | All tee times | N/A | 1,700,000 |
2.Stone Highland Golf & Resort (Việt Yên)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | 5:30 - 15:29 | 2,150,000 | 2,350,000 | 3,200,000 | 3,350,000 | ||
From 15:30 | 2,050,000 | 2,100,000 | 2,450,000 | 2,500,000 |
3.Luc Nam Corn Hill Golf & Resort (Đồi Ngô Lục Nam)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon | 5:30-8:00 | 1,400,000 | 1,650,000 | ||||
From 8:01 | 1,550,000 | 1,650,000 | |||||
Tue - Fri | 5:30-8:00 | 1,550,000 | 1,650,000 | ||||
Afrer 8:30 | 1,750,000 | 1,850,000 | |||||
Sat & Sun | 5:30-07:00 | 2,350,000 | 2,450,000 | ||||
7:01-8:00 | 2,550,000 | 2,650,000 | |||||
8:01-12:30 | 2,750,000 | 2,850,000 | |||||
After 12:31 | 2,550,000 | 2,650,000 |
Hòa Bình
1.Hilltop Valley Golf Club (Hilltop Hòa Bình)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Thu (Lady) | 5h30-17h30 | N/A | 1,800,000 | Surcharge 400.000 | |||
Mon | All Tee time | 1,850,000 | 1,900,000 | ||||
All day for Senior & Junior | All Tee time | N/A | 1,320,000 | 1,980,000 | |||
Tue-Fri | 5:30-08:59 | 1,850,000 | 2,000,000 | ||||
09:00-14:59 | 2,000,000 | 2,250,000 | |||||
After 15:00 | 1,850,000 | 1,900,000 | |||||
Sat-Sun | 5:30-10:59 | 3,150,000 | 3,300,000 | ||||
11:00-14:59 | 2,850,000 | 2,950,000 | |||||
From 15h00 | 2,250,000 | 2,300,000 |
2.Phoenix Golf & Resort (Phượng Hoàng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Ghi chú | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | |||||
Mon-Sun Dragon+ Phoenix Domestic | All tee times | N/a | 1,875,000 | 2,950,000 | 3,000,000 | Surcharge 470.000 | *Slot limited, include meal (for Vietnamese) | |
Mon-Sun Champion Domestic | All tee times | N/a | 2,125,000 | 3,150,000 | 3,250,000 | |||
Mon-Sun Dragon+ Phoenix Inbound | All tee times | 3,100,000 | 3,150,000 | 3,650,000 | 3,750,000 | |||
Mon-Sun Champion Inbound | All tee times | 3,300,000 | 3,375,000 | 3,750,000 | 4,000,000 |
Hải Dương
Chi Linh Golf (Chí Linh)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Ghi chú | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | |||||
Mon-Sun | Booking before 12 hours | 1,900,000 | 2,500,000 | 3,150,000 | 3,600,000 | Surcharge 400.000 | Night light surcharge | |
Inbound | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,300,000 | 3,600,000 | ||||
Booking before 2 hours | 1,950,000 | 2,500,000 | 3,200,000 | 3,600,000 |
Hải Phòng
1.Dragon Golf Link (Ðồi Rồng Hải Phòng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon & Wed lady | All tee times | N/A | 1,550,000 | Surcharge 400.000 | |||
Mon-Sun | Before 15h00 | 1,950,000 | 2,500,000 | 2,850,000 | 3,200,000 | ||
15:30-18:00 | 2,050,000 | 2,600,000 | 2,950,000 | 3,300,000 |
2.Sono Belle Golf Resort (Sông Giá)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun (Domestic) | All tee times | 1,850,000 | 2,100,000 | 2,850,000 | 3,350,000 | Surcharge 400.000 | |
Mon-Sun Inbound | All tee times | 2,300,000 | 2,700,000 | 3,100,000 | 3,500,000 |
3.Ruby Tree Golf & Resort (BRG Đồ Sơn)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 2,200,000 | 2,690,000 | 3,100,000 | 3,750,000 | Surcharge 395.000 |
Quảng Ninh
1.Tuan Chau Golf Resort (Tuần Châu)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun (Domestic) | All tee times | 2,100,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 3,400,000 | Surcharge 200.000 | |
Mon-Sun (Inbound) | All tee times | 2,300,000 | 2,700,000 | 3,300,000 | 3,700,000 |
2.Mong Cai International Golf Club (Móng Cái)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun (1 pax) | All tee times | N/A | 1,500,000 | N/A | 1,500,000 | Surcharge 200.000 | |
Mon-Sun (>= 2 pax) | All tee times | 1,350,000 | 1,800,000 | 1,350,000 | 2,000,000 | ||
Tue- Thu Nolimit | From 2 pax | 1,450,000 | 1,800,000 |
Hà Nam
1.BRG Legend Valley Country Club (BRG Hà Nam)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Ghi chú | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | |||||
Mon-Sun | All tee times | 2,600,000 | 2,950,000 | 3,250,000 | 3,950,000 | Surcharge 500.000 | Buggy is allowed to drive on the fairway |
2.Stone Valley Golf Resort (Kim Bảng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Ghi chú | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | |||||
Mon | All Tee time | 1,750,000 | 1,750,000 | Surcharge 450.00 | Free 2 bottles of water | |||
Unlimited golf & End the round before 17h45 | N/a | 1,950,000 | ||||||
Tue Lady Day | All tee times | N/A | 1,600,000 | |||||
Tue-Fri | Before 10:00 | 1,750,000 | 2,000,000 | |||||
After 10:01 | 1,750,000 | 1,800,000 | ||||||
Sat-Sun | 05:06-12:30 | 2,850,000 | 3,000,000 | |||||
12:31-14:00 | 2,750,000 | 2,750,000 | ||||||
14:31-19:00 | 2,200,000 | 2,200,000 |
Ninh Bình
1.Royal Golf Club (Hoàng Gia Yên Thắng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All Tee time | 1,600,000 | 2,100,000 | 2,600,000 | 3,400,000 | Surcharge 220.000 |
2.Trang An Golf & Country Club (Tràng An)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,300,000 | 3,000,000 | Surcharge 250.000 | |
No Limit | 2,300,000 | 2,400,000 | 4,200,000 | 4,300,000 |
Yên Bái
Yen Bai Star Golf & Resort (Yên Bái)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Fri | All Tee time | 1,550,000 | 1,600,000 | ||||
Sat-Sun | before 15:00 | 2,150,000 | 2,200,000 | ||||
After 15:00 | 1,950,000 | 2,000,000 |
Lào Cai
Sapa Grand Golf Course (Lào Cai)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 1,700,000 | 1,820,000 | 2,300,000 | 2,520,000 |
Download file Bảng giá sân golf Miền Bắc tháng 3/2025
Để có thông tin Bảng giá sân golf Miền Bắc tháng 3/2025 kính mới Quý khách tải download miễn phí xin mời click vào icon phía dưới
Hotline Zalo/Viber/Whatapp : 0847533333 hoặc 0989313339
Email: info@vietgreengolf.com - info@dulichgolf.com - vietgreengolf@gmail.com&
DULICHGOLF.com - Happy Swings
Dịch vụ Golf cao cấp:
- Đặt Tee-Time sân golf uy tín trong nước và quốc tế
- Bán combo Golf và Khách sạn ưu đãi
- Bán Combo Play Golf & Stay tốt nhất của FLC và Vinpearl
- Tổ chức tour du lịch Golf tại Việt Nam, Thái Lan, Mỹ, Úc, Anh, Châu Âu, Dubai, Hàn Quốc, Nhật....
- Tổ chức sự kiện Golf, quảng cáo truyền thông Golf, cho thuê nhân sự golf, thiết bị Golf
- Tổ chức các giải thi đấu GOLF trọn gói
- Tổ chức Team Building GOLF, Đám cưới, Tiệc Gala tại Sân Golf
- Tổ chức tour golf kết hợp đặt trực thăng, thủy phi cơ, xe limousine
- Mua bán các thiết bị dụng cụ, trang phục chơi Golf cao cấp
- Dịch vụ xin thẻ Apec, đón tiễn sân bay, xin visa VIP nhanh cho doanh nhân
- Dịch vụ cao cấp phục vụ giới thượng lưu, chính khách đi xem các giải PGA & Masters Golf Tournament
- Mua bán, chuyển nhượng THẺ HỘI VIÊN/MEMBER Golf tất cả các Sân golf tại Việt Nam