Bảng giá sân golf Miền Trung tháng 3 - 2025
Giá sân golf Miền tháng 3/2025 cập nhật chính xác bởi Viet Green Golf/DulichGolf.com - Cam kết đặt giá tốt và chuyên nghiệp cho Quý golfer Việt Nam và Quốc tế đang ở Việt Nam - Hotline hỗ trợ miễn phí 09847533333
Bảng giá sân golf Miền Trung tháng 3/2025 với chủ đề khởi động những ngày yêu thương tuyệt vời được Viet Green Golf / DuLichGolf.com - Cam kết đặt giá tốt và chuyên nghiệp cho Quý golfer Việt Nam và Quốc tế đang ở Việt Nam - Hotline hỗ trợ miễn phí 09847533333
SÂN GOLF MIỀN TRUNG
Nghệ An
1.Cua Lo Golf Resort (Cửa Lò)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 1,700,000 | 1,750,000 | 2,650,000 | 2,770,000 | Surcharge 300.000 | |
Wed | All tee times | 1,370,000 | 1,370,000 |
2.Muong Thanh Dien Lam Golf Club (Mường Thanh Diễn Lâm)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 1,500,000 | 1,600,000 | 2,300,000 | 2,500,000 | Surcharge 300.000 |
Hà Tĩnh
Muong Thanh Xuan Thanh Golf Club (Mường Thanh Xuân Thành)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 1,600,000 | 1,700,000 | 2,400,000 | 2,650,000 | Surcharge 300.000 |
Thừa Thiên Huế
1.Laguna Golf (Lăng Cô)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun Domestic | All tee times | 1,900,000 | 2,500,000 | 2,600,000 | 3,500,000 | Surcharge 450.000 | |
Mon-Sun Inbound | All tee times | 2,850,000 | 3,200,000 | 3,450,000 | 4,200,000 |
2.Golden Sands Golf Resort (BRG Huế)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All Tee time | 1,780,000 | 1,880,000 | 2,380,000 | 2,480,000 | ||
Inbound | 2,180,000 | 2,280,000 | 2,780,000 | 2,880,000 |
Đà Nẵng
1.Ba Na Hills Golf Club (Bà Nà Hills)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun Domestic | All tee times | 2,400,000 | 3,650,000 | 2,900,000 | 4,850,000 | Surcharge 450.000 | |
Mon-Sun Inbound | All tee times | 3,050,000 | 3,650,000 | 3,650,000 | 4,850,000 | ||
Mon-Sun Inbound Korean | All tee times | 3,000,000 | 3,650,000 | 3,300,000 | 4,850,000 |
2.Montgomerie Links Golf Club Vietnam (Đà Nẵng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All tee times | 2,500,000 | 3,400,000 | 2,800,000 | 3,900,000 | Surcharge 450.000 | |
Mon-Sun Inbound | All tee times | 3,200,000 | 3,400,000 | 3,600,000 | 3,900,000 |
3.BRG Da Nang Golf Resort (BRG Đà Nẵng)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun-Domestic | All tee times | Contact to book | 2,780,000 | Contact to book | 3,280,000 | ||
Mon-Sun-Inbound | All tee times | 3,350,000 | 3,500,000 | 3,950,000 | 4,200,000 |
Quảng Nam
1.Hoiana Shores Golf Club (Hội An)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | For Domestic | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,600,000 | Surcharge 540.000 | |
For Inbound | 4,100,000 | 4,200,000 | 4,750,000 | 4,900,000 |
2.Khánh Hòa KN Golf Links Cam Ranh (Khánh Hòa)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | 5:50-13:50 | 2,500,000 | 3,075,000 | 2,900,000 | 3,744,000 | Surcharge 300.000 | |
After 14:00 | 2,094,000 | 2,094,000 | 2,656,000 | 2,656,000 | |||
Thur | All tee times | 2,446,000 | 2,446,000 |
3.Diamond Bay Golf Club (Diamond Bay Nha Trang)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | All Tee time | 2,350,000 | 3,350,000 | 2,750,000 | 3,850,000 | Surcharge 450.000 |
Ninh Thuận
NARA Binh Tien Golf Club (Nara Bình Tiên)
Teetimes | Ngày thường | Cuối tuần | Phụ thu | Book now | |||
Viet Green | Giá sân | Viet Green | Giá sân | ||||
Mon-Sun | 06:00 - 13:59 | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | Surcharge 450.000 |
Download file Bảng giá sân golf Miền Trung tháng 3/2025
Để có thông tin Bảng giá sân golf Miền Trung kính mới Quý khách tải download miễn phí xin mời click vào icon phía dưới
DULICHGOLF.com - Happy Swings
Dịch vụ Golf cao cấp:
- Đặt Tee-Time sân golf uy tín trong nước và quốc tế
- Bán combo Golf và Khách sạn ưu đãi
- Bán Combo Play Golf & Stay tốt nhất của FLC và Vinpearl
- Tổ chức tour du lịch Golf tại Việt Nam, Thái Lan, Mỹ, Úc, Anh, Châu Âu, Dubai, Hàn Quốc, Nhật....
- Tổ chức sự kiện Golf, quảng cáo truyền thông Golf, cho thuê nhân sự golf, thiết bị Golf
- Tổ chức các giải thi đấu GOLF trọn gói
- Tổ chức Team Building GOLF, Đám cưới, Tiệc Gala tại Sân Golf
- Tổ chức tour golf kết hợp đặt trực thăng, thủy phi cơ, xe limousine
- Mua bán các thiết bị dụng cụ, trang phục chơi Golf cao cấp
- Dịch vụ xin thẻ Apec, đón tiễn sân bay, xin visa VIP nhanh cho doanh nhân
- Dịch vụ cao cấp phục vụ giới thượng lưu, chính khách đi xem các giải PGA & Masters Golf Tournament
- Mua bán, chuyển nhượng THẺ HỘI VIÊN/MEMBER Golf tất cả các Sân golf tại Việt Nam